Characters remaining: 500/500
Translation

bán tự động

Academic
Friendly

Từ "bán tự động" trong tiếng Việt có nghĩamột cái đó không hoàn toàn tự động, tức là cần sự can thiệp của con người nhưng vẫn một phần tự động hóa trong quá trình hoạt động. Đây từ ghép gồm hai thành phần: "bán" có nghĩa là "một phần" "tự động" có nghĩa là "tự hoạt động không cần sự can thiệp của con người".

dụ sử dụng từ "bán tự động":
  1. Máy bán tự động: Đây một loại máy người dùng cần thực hiện một số thao tác nhất định để lấy sản phẩm, nhưng máy sẽ tự động xử lý các bước còn lại. dụ, khi bạn cho tiền vào máy, sẽ tự động trả lại tiền thừa nếu bạn đã đưa nhiều hơn giá sản phẩm.

  2. Hệ thống tưới cây bán tự động: Trong trường hợp này, hệ thống có thể tự động tưới cây theo lịch trình, nhưng bạn vẫn cần phải cài đặt thời gian kiểm tra nước.

Cách sử dụng nâng cao:
  • Ngành công nghiệp: Trong sản xuất, một dây chuyền "bán tự động" có thể sự kết hợp giữa máy móc tự động công nhân. dụ, một nhà máy có thể sử dụng robot để lắp ráp một số phần nhưng vẫn cần công nhân kiểm tra chất lượng.

  • Hệ thống giao thông: Các tàu điện ngầm "bán tự động" có thể tự động vận hành nhưng vẫn cần người lái điều khiển trong những tình huống nhất định.

Phân biệt biến thể:
  • Tự động: Hoàn toàn không cần sự can thiệp của con người.
  • Bán tự động: Cần một phần can thiệp của con người nhưng vẫn mang lại sự tiện lợi của tự động hóa.
Từ đồng nghĩa từ liên quan:
  • Tự động hóa: Quá trình làm cho một hệ thống hoạt động một cách tự động, không cần sự can thiệp của con người.
  • Hệ thống bán tự động: Một hệ thống sự kết hợp giữa tự động thủ công.
Từ gần giống:
  • Cơ giới hóa: Sử dụng máy móc để thực hiện các công việc thường do con người làm, nhưng không hoàn toàn giống với "bán tự động" có thể "cơ giới hóa" không cần can thiệp của con người.
Kết luận:

"Bán tự động" một khái niệm rất hữu ích trong nhiều lĩnh vực, từ công nghiệp đến đời sống hàng ngày.

  1. tt. Không hoàn toàn tự động: Máy bán tự động.

Comments and discussion on the word "bán tự động"